Có 1 kết quả:
草地 cǎo dì ㄘㄠˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lawn
(2) meadow
(3) sod
(4) turf
(5) CL:片[pian4]
(2) meadow
(3) sod
(4) turf
(5) CL:片[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0